Công việc lập vi bằng nhà đất theo Luật Việt Nam

dat vi bang co lam so hong duoc khong 2

Lập vi bằng là một công việc quan trọng trong lĩnh vực pháp lý tại Việt Nam, đặc biệt là trong các giao dịch liên quan đến bất động sản. Việc lập vi bằng trong nhà đất không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan mà còn là cơ sở để giải quyết tranh chấp, khiếu nại trong tương lai. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về quy trình, yêu cầu, lợi ích, và các lưu ý quan trọng liên quan đến công việc lập vi bằng nhà đất tại Việt Nam.


1. Khái niệm vi bằng nhà đất

Theo Luật Việt Nam, vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi được lập bởi Thừa phát lại – người được Nhà nước cấp phép thực hiện một số công việc liên quan đến pháp luật. Vi bằng không phải là một hợp đồng, và không có giá trị pháp lý thay cho các loại giấy tờ chuyển nhượng sở hữu tài sản. Thay vào đó, vi bằng có giá trị là chứng cứ pháp lý, ghi nhận lại sự việc hoặc hiện trạng liên quan đến bất động sản tại thời điểm lập.

Công việc lập vi bằng nhà đất bao gồm việc ghi lại các thông tin về quyền sở hữu, tình trạng pháp lý, hiện trạng của bất động sản nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.

mua-nha-thong-qua-vi-bang_2
Vi bằng không phải là một hợp đồng, và không có giá trị pháp lý thay cho các loại giấy tờ chuyển nhượng sở hữu tài sản. (Ảnh minh họa)

2. Vai trò của vi bằng trong các giao dịch nhà đất

Trong giao dịch nhà đất, vi bằng có vai trò rất quan trọng:

  1. Bằng chứng pháp lý: Vi bằng là chứng cứ rõ ràng, chi tiết, có giá trị pháp lý để sử dụng khi cần thiết, đặc biệt trong các trường hợp tranh chấp.
  2. Công cụ ghi nhận sự kiện: Khi một sự kiện hoặc hành vi diễn ra trong giao dịch nhà đất (như thanh toán tiền, giao nhận tài sản), vi bằng giúp ghi nhận chính xác, đầy đủ để tránh những tranh chấp về sau.
  3. Tăng cường sự minh bạch và công bằng: Vi bằng giúp các bên hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

3. Quy trình lập vi bằng nhà đất

Quy trình lập vi bằng nhà đất cần tuân thủ các bước sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người yêu cầu lập vi bằng cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến bất động sản, bao gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc sổ hồng
  • Giấy tờ tùy thân của các bên liên quan (CCCD, hộ chiếu)
  • Các giấy tờ liên quan khác (nếu có) như hợp đồng, biên bản thoả thuận, xác nhận tình trạng tài sản.

Bước 2: Gặp gỡ và làm việc với Thừa phát lại

Người yêu cầu lập vi bằng cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến bất động sản
Người yêu cầu lập vi bằng cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến bất động sản (Ảnh minh họa)

Người yêu cầu lập vi bằng sẽ gặp thừa phát lại để trình bày yêu cầu lập vi bằng. Thừa phát lại có nhiệm vụ:

  • Xác minh yêu cầu lập vi bằng có hợp pháp hay không.
  • Tư vấn chi tiết về nội dung và hình thức của vi bằng, hướng dẫn các thủ tục cần thiết.
  • Thông báo về phí lập vi bằng.

Bước 3: Lập vi bằng

Thừa phát lại sẽ đến tận nơi (nếu cần thiết) để chứng kiến, kiểm tra, và ghi nhận các thông tin chi tiết của sự kiện hoặc hành vi liên quan đến bất động sản. Nội dung vi bằng sẽ bao gồm:

  • Thông tin về bất động sản: địa chỉ, diện tích, tình trạng hiện tại.
  • Thông tin về các bên tham gia giao dịch.
  • Nội dung sự kiện hoặc hành vi được ghi nhận (chẳng hạn như giao nhận tiền, giao nhận tài sản).
  • Thời gian, địa điểm lập vi bằng.
  • Các tài liệu kèm theo, hình ảnh hoặc video ghi nhận hiện trạng.

Bước 4: Ký kết vi bằng và công chứng

Sau khi lập vi bằng, thừa phát lại cùng các bên liên quan sẽ ký kết văn bản vi bằng. Thừa phát lại đóng dấu xác nhận và công chứng vi bằng để đảm bảo tính pháp lý của văn bản này. Bản sao của vi bằng sẽ được lưu giữ tại văn phòng thừa phát lại, và các bên liên quan có thể sử dụng vi bằng này làm chứng cứ pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

Sau khi lập vi bằng nhà đất, thừa phát lại cùng các bên liên quan sẽ ký kết văn bản vi bằng.
Sau khi lập vi bằng nhà đất, thừa phát lại cùng các bên liên quan sẽ ký kết văn bản vi bằng. (Ảnh minh họa)

4. Các quy định pháp luật liên quan đến vi bằng nhà đất

Luật Thừa phát lại tại Việt Nam quy định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của thừa phát lại trong việc lập vi bằng. Một số quy định chính bao gồm:

  1. Nghị định số 08/2020/NĐ-CP quy định về tổ chức và hoạt động của thừa phát lại, trong đó quy định cụ thể về thẩm quyền và trình tự lập vi bằng.
  2. Vi bằng do thừa phát lại lập có thể được sử dụng làm chứng cứ trong quá trình tố tụng tại Toà án, là cơ sở pháp lý để các bên bảo vệ quyền lợi của mình.
  3. Vi bằng không thay thế cho các loại giấy tờ pháp lý như hợp đồng chuyển nhượng, quyền sử dụng đất.
  4. Theo đó, trong các giao dịch nhà đất, vi bằng chỉ có giá trị như một tài liệu chứng cứ, không có giá trị để chuyển quyền sở hữu hoặc sang tên tài sản.

5. Lợi ích và hạn chế của việc lập vi bằng nhà đất

Lợi ích của việc lập vi bằng nhà đất

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Vi bằng giúp các bên tham gia giao dịch có bằng chứng pháp lý về các sự kiện, hành vi đã diễn ra. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, đặc biệt trong các tranh chấp hoặc khiếu nại.
  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Trong các giao dịch có giá trị lớn như nhà đất, vi bằng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên khi có vấn đề phát sinh liên quan đến hợp đồng, thanh toán, giao nhận tài sản.
  • Tăng độ tin cậy và tính minh bạch: Vi bằng do thừa phát lại lập ra giúp tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy của giao dịch, tạo niềm tin cho các bên tham gia.

Các điểm hạn chế của việc lập vi bằng nhà đất

  • Không thay thế cho hợp đồng chuyển nhượng sở hữu: Vi bằng không có giá trị chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, do đó không thể thay thế hợp đồng công chứng khi sang tên tài sản.
  • Chi phí lập vi bằng: Chi phí lập vi bằng có thể cao, tùy thuộc vào từng trường hợp và tính phức tạp của sự việc cần ghi nhận. Điều này có thể là gánh nặng đối với một số giao dịch nhỏ lẻ.
  • Giới hạn quyền hạn của Thừa phát lại: Thừa phát lại không có quyền chứng nhận tính hợp pháp của giao dịch mà chỉ ghi nhận lại sự kiện và hành vi theo yêu cầu của các bên.

6. Một số lưu ý khi lập vi bằng nhà đất

  1. Chọn Thừa phát lại uy tín: Để đảm bảo tính pháp lý và chính xác của vi bằng, nên chọn thừa phát lại có kinh nghiệm và uy tín, được cấp phép hành nghề bởi cơ quan Nhà nước.
  2. Kiểm tra đúng mục đích sử dụng vi bằng: Chỉ sử dụng vi bằng với mục đích ghi nhận sự kiện, không dùng vi bằng để thay thế cho giấy tờ pháp lý về sở hữu.
  3. Thẩm định thông tin bất động sản kỹ lưỡng: Trước khi lập vi bằng, cần kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất, tình trạng tài sản để tránh tranh chấp hoặc các rắc rối pháp lý về sau.
  4. Lưu trữ bản gốc vi bằng: Vi bằng gốc được lưu giữ tại văn phòng thừa phát lại, do đó, các bên nên lưu giữ bản sao hoặc bản trích lục vi bằng để tiện cho việc sử dụng khi cần.

Lập vi bằng nhà đất là một công việc quan trọng giúp ghi nhận các sự kiện và hành vi pháp lý liên quan đến giao dịch bất động sản tại Việt Nam. Việc lập vi bằng không chỉ giúp tăng tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn là một công cụ hỗ trợ pháp lý hữu ích trong việc giải quyết tranh chấp.

Tuy nhiên, người sử dụng vi bằng cũng cần nắm rõ về giới hạn của vi bằng để tránh nhầm lẫn về giá trị pháp lý của nó, đồng thời nên lựa chọn các văn phòng thừa phát lại uy tín để đảm bảo hiệu quả của vi bằng trong giao dịch nhà đất. Để biết thêm chi tiết hoặc có bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp, quý khách vui lòng liên hệ theo địa chỉ:

Đường dây nóng (24/7) 090 626 8228